Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

登记

Mục lục

{Book } , sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng phạt ai, (xem) know, nói có sách, mách có chứng, hợp với ý nguyện của mình, nói như sách, (xem) leaf, viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên (người mua về trước), ghi địa chỉ (để chuyển hàng), giữ (chỗ) trước, mua về trước), lấy vé (xe lửa...), tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi


{enregister } , đăng ký, ghi vào sổ, ghi âm


{enrol } , tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)


{enroll } , tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)


{enrollment } , như enrolment


{enrolment } , sự tuyển (quân...), sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) sự ghi vào (sổ sách toà án)


{inscribe } , viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), đề tặng (sách, ảnh...), ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...), xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần, (TOáN) vẽ nối tiếp


{recommendation } , sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác


{register } , sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...), ghi vào sổ, vào sổ, (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ), (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)


{registration } , sự đăng ký, sự vào sổ, sự gửi bảo đảm (thư), số đăng ký (ô tô...)


{registry } , nơi đăng ký; co quan đăng ký, sự đăng ký, sự vào sổ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 登记入册

    { accession } , sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm...
  • 登记名册

    { registry } , nơi đăng ký; co quan đăng ký, sự đăng ký, sự vào sổ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký
  • 登记吨位

    { tonnage } , trọng tải (của tàu thuyền), thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)
  • 登记处

    { registry office } , phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kết hôn, giá thú, khai tử )
  • 登记官员

    { registrar } , người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...), hộ tịch viên
  • 登记者

    { registrar } , người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...), hộ tịch viên
  • 登记过的

    { registered } , đã đăng ký, bảo đảm (thư)
  • 登陆

    Mục lục 1 {ashore } , trên bờ; vào bờ 2 {debark } , bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, nội động từ, lên bờ...
  • 登陆用小艇

    { dingey } , xuồng nhỏ, (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng) { dinghy } , xuồng nhỏ, (hàng...
  • 登陆艇

    { landing craft } , tàu đổ bộ, xuồng đổ b
  • 登陆部队

    { landing force } , quân đổ b
  • 登革热

    { dengue } , (y học) bệnh đăngngơ
  • 登高

    { ascend } , lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên...
  • { whiteness } , sắc trắng, màu bạc, sắc tái nhợt (mặt...), (nghĩa bóng) sự ngây th, sự trong trắng
  • 白丁

    danh từ bạch đinh ,thường dân.
  • 白云石

    { dolomite } , (khoáng chất) đolomit
  • 白人

    { buckra } , (từ Mỹ) gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh thị) { ofay } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người da trắng...
  • 白人社会

    { whitey } , trắng nhờ nhờ, (từ Mỹ, khinh) tên da trắng (ngôn ngữ người da trắng)
  • 白克瑞

    { becquerel } , đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế
  • 白公

    { albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top