Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

白墩子

{petuntse } , đất trắng (để làm đồ sứ ở Trung quốc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白天

    { day } , ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động,...
  • 白天的

    { diurnal } , ban ngày, (thiên văn học) một ngày đêm (24 tiếng), suốt ngày đêm, (từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày
  • 白天音乐会

    { matinee } , như matinée
  • 白头发的

    { hoary -headed } , bạc đầu, đầu hoa râm
  • 白头巾团员

    { whitecap } , sóng bạc đầu
  • 白头翁

    { starling } , (động vật học) chim sáo đá, trụ bảo vệ
  • 白头翁之类

    { grackle } , (động vật) sáo đá
  • 白头鹰

    { bald eagle } , đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ
  • 白宫

    { White House } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trắng
  • 白尊鱼

    { vendace } , cá hồi trắng
  • 白尾鹫

    { erne } , (động vật học) ó biển
  • 白屈菜

    { celandine } , một loại cây dại có hoa màu vàng
  • 白带

    { leucorrhoea } , (y học) bệnh bạch đái
  • 白斑

    danh từ (y học) bạch ban (những chấm hoặc vệt loang màu trắng). 白斑症: :chứng bạch ban.
  • 白斑病

    { leucoderma } , (y học) bệnh bạch bì { Leucoplakia } , (y học) chứng bạch sản
  • 白旗

    { flag of truce } , (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình
  • 白日

    danh từ bạch nhật (mặt trời, hoặc ban ngày sáng rõ). 黑下白日: :hắc hạ bạch nhật (ngày và đêm).
  • 白日梦

    { daydream } , sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day,dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa...
  • 白星眼的

    { wall -eyed } , có vảy cá ở mắt
  • 白昼

    { day } , ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top