Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

白痴

Mục lục

{amentia } , sự ngu si, sự đần độn


{idiocy } , tính ngu si, tính ngu ngốc, hành động ngu si; lời nói ngu si, (y học) chứng si


{idiot } , thằng ngốc


{idiotism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành động ngu ngốc


{mooncalf } , thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn, người suốt ngày nghĩ vơ nghĩ vẩn


{retardate } , (Mỹ) người trí tuệ phát triển chậm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白痴地

    { idiotically } , ngu si, ngu ngốc
  • 白痴病

    { cretinism } , (y học) chứng độn, sự ngu si, sự ngu ngốc
  • 白痴病患者

    { cretin } , (y học) người mắc chứng độn, người ngu si, người ngu ngốc
  • 白痴病的

    { cretinous } , (y học) độn, ngu si, ngu ngốc
  • 白痴的

    { idiotic } , ngu si, ngu ngốc, khờ dại
  • 白痴的行为

    { idiocy } , tính ngu si, tính ngu ngốc, hành động ngu si; lời nói ngu si, (y học) chứng si
  • 白癣

    { favus } , (y học) bệnh chốc đầu
  • 白癣菌

    { trichomonad } , (động vật học) trùng mảng uốn roi đuôi
  • 白癫风

    { vitiligo } , (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng
  • 白的

    { hoar } , hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu đời, cổ kính, màu trắng xám; màu...
  • 白种人

    { Caucasian } , thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người Cáp,ca, người Cáp,ca { honkie } , (từ lóng) (được dùng bởi...
  • 白种人的

    { Caucasian } , thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người Cáp,ca, người Cáp,ca
  • 白种的

    { white } , trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây th,...
  • 白粉

    { ceruse } , (hoá học) chì cacbonat { whitening } , sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng, (kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim...
  • 白粉胶泥水

    { whitewash } , nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan,...
  • 白粘土

    { argil } , đất sét, sét (làm đồ gốm)
  • 白羊宫

    { Aries } , (thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo), chòm sao Bạch dương
  • 白羊座

    { Aries } , (thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo), chòm sao Bạch dương
  • 白肢野牛

    { seladang } , (động vật học) bò rừng Mã lai, heo vòi La mã
  • 白胸鸭

    { scaup } ,duck) /\'skɔ:pdʌk/, (động vật học) vịt bãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top