- Từ điển Trung - Việt
白癣菌
Xem thêm các từ khác
-
白癫风
{ vitiligo } , (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng -
白的
{ hoar } , hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu đời, cổ kính, màu trắng xám; màu... -
白种人
{ Caucasian } , thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người Cáp,ca, người Cáp,ca { honkie } , (từ lóng) (được dùng bởi... -
白种人的
{ Caucasian } , thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người Cáp,ca, người Cáp,ca -
白种的
{ white } , trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây th,... -
白粉
{ ceruse } , (hoá học) chì cacbonat { whitening } , sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng, (kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim... -
白粉胶泥水
{ whitewash } , nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan,... -
白粘土
{ argil } , đất sét, sét (làm đồ gốm) -
白羊宫
{ Aries } , (thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo), chòm sao Bạch dương -
白羊座
{ Aries } , (thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo), chòm sao Bạch dương -
白肢野牛
{ seladang } , (động vật học) bò rừng Mã lai, heo vòi La mã -
白胸鸭
{ scaup } ,duck) /\'skɔ:pdʌk/, (động vật học) vịt bãi -
白脱牛奶
{ buttermilk } , kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh) -
白色
{ chalkiness } , tính cách trắng như phấn, sự xanh xao trắng bệch { off -white } , trắng nhờ nhờ { white } , trắng, bạch, bạc,... -
白色人种
{ Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu -
白色人种的
{ Nordic } , (thuộc) Bắc,Âu, người Bắc,Âu -
白色法衣
{ surplice } , áo tế, áo thụng -
白色涂料
{ whitewash } , nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, quét vôi trắng, (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan,... -
白色的
{ off -white } , trắng nhờ nhờ { white } , trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không... -
白色的羽毛
{ osprey } , (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage), lông cắm mũ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.