- Từ điển Trung - Việt
盗用
{appropriate } , (+ to, for) thích hợp, thích đáng, chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng), dành riêng (để dùng vào việc gì)
{divert } , làm trệch đi, làm trệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...), làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui
{embezzle } , biển thủ, tham ô (tiền...)
{embezzlement } , sự biển thủ, sự tham ô
{malversation } , sự tham ô, sự ăn hối lộ
{misappropriate } , lạm tiêu, biển thủ, tham ô
{peculate } , thụt két, biển thủ, tham ô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
盗用公款者
{ embezzler } , người biển thủ, người thụt két, người tham ô -
盗窃
{ burglary } , ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch { theft } , sự ăn trộm, sự trộm cắp -
盗窃犯
{ larcener } , kẻ ăn cắp -
盗窃的
{ larcenous } , ăn cắp -
盗窃罪
{ larceny } , (pháp lý) sự ăn cắp { theft } , sự ăn trộm, sự trộm cắp -
盗贼
Mục lục 1 {brigand } , kẻ cướp 2 {cracksman } , kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa 3 {picaroon } , kẻ bất lương, kể cướp,... -
盗贼行为
{ banditry } , nghề ăn cướp, trò ăn cướp -
盗贼鸥
{ jaeger } , vải len jêgơ -
盘
{ dish } , đĩa (đựng thức ăn), móm ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, cuộc nói chuyện gẫu,... -
盘唱片
{ ep } , dựa hát chơi lâu (extended,play record) -
盘子
Mục lục 1 {hollowware } , bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi... 2 {plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...),... -
盘尼西林
{ penicillin } , Pênixilin -
盘尾丝虫病
{ onchocerciasis } , (thú y) bệnh giun chỉ u { onchocercosis } , như onchocerciasis -
盘形凹陷的
{ dished } , lõm lòng đĩa -
盘形钟
{ gong } , cái cồng, cái chiêng, chuông đĩa, (từ lóng) huy chương, mề đay, đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng... -
盘旋
Mục lục 1 {convolute } , sự quấn lại, sự xoắn lại, (thực vật học) quấn 2 {convolution } , sự quấn lại, sự xoắn lại,... -
盘旋物
{ orbiter } , người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...) -
盘旋的
{ spiral } , xoắn ốc, đường xoắn ốc, đường trôn ốc, (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần,... -
盘片
{ diskette } , (Tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm -
盘状的
{ disciform } , dạng đĩa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.