Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

盛气凌人

{domineer } , hành động độc đoán, có thái độ hống hách, (+ over) áp bức, áp chế, hà hiếp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盛气栌人的

    { uppity } , (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng
  • 盛汤的碗

    { tureen } , liễn (đựng xúp)
  • 盛行很广的

    { prevailing } , đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp
  • 盛衰

    { vicissitude } , sự thăng trầm; sự thịnh suy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
  • 盛装

    { array } , sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý)...
  • 盛观

    { pomp } , vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng, phù hoa
  • 盛饰

    { emblazon } , vẽ rõ nét (như trên huy hiệu), trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...), ca ngợi, tán dương
  • 盟主权

    { hegemony } , quyền bá chủ, quyền lânh đạo
  • 盟友

    { alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự...
  • 盟员

    { leaguer } , thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây
  • 盟国

    { alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự...
  • 盟约

    { covenant } , hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp...
  • 盟约者

    { covenanter } , người ký hiệp ước, người thoả thuận
  • 盥洗室

    { lav } , (THGT) nhà vệ sinh { lavatory } , phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy { toilet } , sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang...
  • 目不识丁

    { analphabetic } , người mù chữ
  • 目不识丁的

    { illiterate } , dốt nát, mù chữ, thất học, dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó), người mù chữ, người...
  • 目不识丁者

    { analphabetic } , người mù chữ
  • 目中无人的

    { defiant } , có vẻ thách thức, bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo, hồ nghi, ngờ vực
  • 目光敏锐的

    { sharp -eyed } , tinh mắt
  • 目光炯炯的

    { eagle -eyed } , có mắt diều hâu, tinh mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top