Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

目不识丁者

{analphabetic } , người mù chữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目中无人的

    { defiant } , có vẻ thách thức, bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo, hồ nghi, ngờ vực
  • 目光敏锐的

    { sharp -eyed } , tinh mắt
  • 目光炯炯的

    { eagle -eyed } , có mắt diều hâu, tinh mắt
  • 目光锐利的

    { hawk -eyed } , có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng) { lyncean } , (thuộc) mèo rừng linh, tinh mắt (như mèo rừng linh)
  • 目击

    { witness } , sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường)...
  • 目击者

    Mục lục 1 {eye-witness } , người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì 2 {eyewitness } , người chứng...
  • 目前

    Mục lục 1 {immediacy } , sự trực tiếp, sự lập tức, sự tức thì, sự gần gũi 2 {nonce } , for the nonce trong dịp này, thời...
  • 目前的

    { existent } , tồn tại, hiện có; hiện nay, hiện thời { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng...
  • 目力昏倦

    { asthenopia } , (y học) thị lực suy nhược
  • 目录

    Mục lục 1 {catalog } , Cách viết khác : catalogue 2 {catalog(ue) } , (Tech) danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô...
  • 目录册

    { catalog (ue) } , (Tech) danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô
  • 目录树

    { directory tree } , (Tech) cây danh mục
  • 目所不见

    { imperceptibility } , tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được
  • 目标

    Mục lục 1 {aim } , sự nhắm, sự nhắm, đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định, nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện,...
  • 目标工作簿

    { book } , sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng...
  • 目疡

    { blepharitis } , bệnh viêm mí mắt
  • 目的

    Mục lục 1 {bourne } , dòng suối nhỏ/buən/, giới hạn; biên giới, ranh giới, mục đích, (thơ ca) phạm vi, khu vực 2 {intent }...
  • 目的单元

    { Destination } , nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
  • 目的地

    { bourn } , dòng suối nhỏ/buən/, giới hạn; biên giới, ranh giới, mục đích, (thơ ca) phạm vi, khu vực { Destination } , nơi gửi...
  • 目的文件

    { Destination } , nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top