Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

目前

Mục lục

{immediacy } , sự trực tiếp, sự lập tức, sự tức thì, sự gần gũi


{nonce } , for the nonce trong dịp này, thời gian này, vào lúc này; lần này


{now } , bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này


{presently } , chẳng mấy chốc, ngay sau đó, (Ê,cốt) hiện giờ, hiện nay, bây gi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目前的

    { existent } , tồn tại, hiện có; hiện nay, hiện thời { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng...
  • 目力昏倦

    { asthenopia } , (y học) thị lực suy nhược
  • 目录

    Mục lục 1 {catalog } , Cách viết khác : catalogue 2 {catalog(ue) } , (Tech) danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô...
  • 目录册

    { catalog (ue) } , (Tech) danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô
  • 目录树

    { directory tree } , (Tech) cây danh mục
  • 目所不见

    { imperceptibility } , tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được
  • 目标

    Mục lục 1 {aim } , sự nhắm, sự nhắm, đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định, nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện,...
  • 目标工作簿

    { book } , sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng...
  • 目疡

    { blepharitis } , bệnh viêm mí mắt
  • 目的

    Mục lục 1 {bourne } , dòng suối nhỏ/buən/, giới hạn; biên giới, ranh giới, mục đích, (thơ ca) phạm vi, khu vực 2 {intent }...
  • 目的单元

    { Destination } , nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
  • 目的地

    { bourn } , dòng suối nhỏ/buən/, giới hạn; biên giới, ranh giới, mục đích, (thơ ca) phạm vi, khu vực { Destination } , nơi gửi...
  • 目的文件

    { Destination } , nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
  • 目的论

    { teleology } , (triết học) thuyết mục đích
  • 目的论的

    { teleological } , (thuộc) thuyết mục đích
  • 目的论者

    { teleologist } , người theo thuyết mục đích { teleology } , (triết học) thuyết mục đích
  • 目盲

    { ablepsia } , tật mù; chứng mù
  • 目眩

    { swimming } , sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm
  • 目瞪口呆地

    { agape } , há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)
  • 目空一切的

    { supercilious } , kiêu kỳ, khinh khỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top