- Từ điển Trung - Việt
直立的
{erect } , thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) làm cương lên, (kỹ thuật) ghép, lắp ráp, (toán học) dựng (hình...), cương lên
{orthostatic } , thuộc tư thế đứng thẳng
{perpendicular } , (+ to) vuông góc, trực giao, thẳng đứng; dốc đứng,(đùa cợt) đứng, đứng ngay, đường vuông góc, đường trực giao, vị trí thẳng đứng, dây dọi; thước vuông góc, (từ lóng) tiệc ăn đứng
{stand-up } , đứng (cổ áo), tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối, ở vị trí đứng, đứng
{upright } , đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, đứng, thẳng đứng, trụ đứng, cột, (như) upright_piano
{upstanding } , dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật), khoẻ mạnh, chắc chắn, (tài chính) cố định, không thay đổi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
直系地
{ lineally } , trực hệ -
直系的
{ lineal } , (thuộc) trực hệ (như cha với con) -
直线发展
{ unilinear } , một hướng; đơn tuyến -
直线地
{ point -blank } , bắn thẳng (phát súng), nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối) -
直线式
{ orthoscopic } , (vật lý) không méo ảnh -
直线性
{ linearity } , tính chất đường kẻ { rectilinearity } , (toán học) tính thẳng -
直线的
{ Linear } , (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch, dài, hẹp và đều nét (như một đường kẻ), (toán học)... -
直线行进的
{ straightaway } , thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng, quãng đường thẳng tắp -
直线跑道
{ straightaway } , thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng, quãng đường thẳng tắp -
直翅类
{ orthoptera } , (động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ) -
直翅类的
{ orthopteroid } , dạng cánh thẳng { orthopterous } , (động vật học) (thuộc) bộ cánh thẳng (sâu bọ) -
直肠
{ recta } , (giải phẫu) ruột thẳng { rectum } , (giải phẫu) ruột thẳng -
直肠炎
{ proctitis } , (y học) viêm ruột thẳng { rectitis } , (y học) viêm ruột thẳng -
直肠病学
{ proctology } , (y học) khoa ruột thẳng, hậu môn -
直肠的
{ anal } , (giải phẫu) (thuộc) hậu môn { rectal } , (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng -
直肠镜
{ proctoscope } , (y học) ống soi ruột thẳng -
直至…为止
{ To } , đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được,... -
直至无穷
{ infinity } , (như) infinitude, (toán học) vô cực, vô tận, vô cùng, vô tận -
直至永远
{ eternity } , tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời, đời sau, (số... -
直观地
{ intuitively } , bằng trực giác, qua trực giác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.