Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

直线发展

{unilinear } , một hướng; đơn tuyến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直线地

    { point -blank } , bắn thẳng (phát súng), nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
  • 直线式

    { orthoscopic } , (vật lý) không méo ảnh
  • 直线性

    { linearity } , tính chất đường kẻ { rectilinearity } , (toán học) tính thẳng
  • 直线的

    { Linear } , (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch, dài, hẹp và đều nét (như một đường kẻ), (toán học)...
  • 直线行进的

    { straightaway } , thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng, quãng đường thẳng tắp
  • 直线跑道

    { straightaway } , thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng, quãng đường thẳng tắp
  • 直翅类

    { orthoptera } , (động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ)
  • 直翅类的

    { orthopteroid } , dạng cánh thẳng { orthopterous } , (động vật học) (thuộc) bộ cánh thẳng (sâu bọ)
  • 直肠

    { recta } , (giải phẫu) ruột thẳng { rectum } , (giải phẫu) ruột thẳng
  • 直肠炎

    { proctitis } , (y học) viêm ruột thẳng { rectitis } , (y học) viêm ruột thẳng
  • 直肠病学

    { proctology } , (y học) khoa ruột thẳng, hậu môn
  • 直肠的

    { anal } , (giải phẫu) (thuộc) hậu môn { rectal } , (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng
  • 直肠镜

    { proctoscope } , (y học) ống soi ruột thẳng
  • 直至…为止

    { To } , đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được,...
  • 直至无穷

    { infinity } , (như) infinitude, (toán học) vô cực, vô tận, vô cùng, vô tận
  • 直至永远

    { eternity } , tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời, đời sau, (số...
  • 直观地

    { intuitively } , bằng trực giác, qua trực giác
  • 直观的

    { intuitional } , trực giác { visual } , (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác
  • 直观论

    { intuitionalism } , (triết học) thuyết trực giác { intuitionism } , (triết học) thuyết trực giác { intuitivism } , (triết học) thuyết...
  • 直观论者

    { intuitionist } , (triết học) người theo thuyết trực giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top