Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

直辐射的

{orthoradial } , (sinh vật học) toả tròn đều/cân đối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直辖领地

    { duchy } , đất công tước, tước công
  • 直达快车

    { express } , người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc...
  • 直进的

    { rectilinear } , (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh
  • 直链淀粉

    { amylose } , (sinh học) amiloza; chất tạo tinh bột
  • 直颌

    { orthognathism } , tình trạng có hàm thắng
  • 相乘作用

    { synergism } , hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng vận
  • 相争

    { conflicting } , đối lập, mâu thuẫn { disaccord } , sự bất hoà, mối bất hoà, bất hoà
  • 相争的

    { warring } , đang đánh nhau; đang có chiến tranh, mâu thuẩn; xung khắc
  • 相互

    { together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
  • 相互传染性

    { intercommunicability } , sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau
  • 相互作用

    { interaction } , sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại { reciprocity } , sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có...
  • 相互作用物

    { interactant } , vật ảnh hưởng lẫn nhau, vật tác động lẫn nhau, (hoá học) phản ứng
  • 相互依赖的

    { interdependent } , phụ thuộc lẫn nhau
  • 相互关系

    Mục lục 1 {corelation } , sự tương quan 2 {correlation } , sự tương quan, thể tương liên 3 {interrelation } , quan hệ qua lại 4 {mutuality...
  • 相互关连

    { interrelate } , có quan hệ với nhau, tương quan với nhau
  • 相互地

    { reciprocally } , lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên, (NGôN) diễn tả quan hệ tương hỗ, (TOáN) đảo,...
  • 相互垂直

    { orthogonality } , (toán học) tính trực giao
  • 相互性

    { reciprocity } , sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước),...
  • 相互扩散

    { interdiffusion } , sự toả rộng và hoà lẫn
  • 相互抵销

    { cancel } , sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top