Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相互作用物

{interactant } , vật ảnh hưởng lẫn nhau, vật tác động lẫn nhau, (hoá học) phản ứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相互依赖的

    { interdependent } , phụ thuộc lẫn nhau
  • 相互关系

    Mục lục 1 {corelation } , sự tương quan 2 {correlation } , sự tương quan, thể tương liên 3 {interrelation } , quan hệ qua lại 4 {mutuality...
  • 相互关连

    { interrelate } , có quan hệ với nhau, tương quan với nhau
  • 相互地

    { reciprocally } , lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên, (NGôN) diễn tả quan hệ tương hỗ, (TOáN) đảo,...
  • 相互垂直

    { orthogonality } , (toán học) tính trực giao
  • 相互性

    { reciprocity } , sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước),...
  • 相互扩散

    { interdiffusion } , sự toả rộng và hoà lẫn
  • 相互抵销

    { cancel } , sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều)...
  • 相互的

    { mutual } , lẫn nhau, qua lại, chung { reciprocal } , lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, (toán học) đảo, thuận nghịch,...
  • 相互耦合

    { interdependency } , sự phụ thuộc lẫn nhau
  • 相互转换

    { interconversion } , sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)
  • 相互迁移

    { intermigration } , sự nhập cư trao đổi
  • 相互重叠

    { interlap } , gối lên nhau, đè lên nhau
  • 相交

    { cross } , cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập...
  • 相交成角

    { Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự...
  • 相交点

    { crosspoint } , (Tech) giao điểm
  • 相会

    { encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc...
  • 相传

    { devolution } , sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...), sự để lại (tài sản...), (sinh vật học) sự thoái...
  • 相传动产

    { heirloom } , vật gia truyền, của gia truyền, động sản truyền lại (cùng với bất động sản)
  • 相伴

    { concomitant } , đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời, (y học) đồng phát, sự việc cùng xảy ra, sự việc đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top