Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相当的

Mục lục

{comparative } , so sánh, tương đối, (ngôn ngữ học) cấp so sánh, từ ở cấp so sánh


{condign } , đáng đời, đáng kiếp, đích đáng (hình phạt, trả thù)


{considerable } , đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể


{equivalent } , tương đương, vật tương đương, từ tương đương, (kỹ thuật) đương lượng


{fairish } , kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da)


{handsome } , đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói


{proportionable } , cân xứng, cân đối, tỷ lệ, chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ, (toán học) số hạng của tỷ lệ thức


{match } , diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相当陡的

    { declivitous } , dốc
  • 相思病

    { lovesickness } , sự tương tư, nỗi tương tư
  • 相思的

    { lovesick } , tương tư
  • 相截性

    { transversality } , tính chất nằm ngang
  • 相手术

    { palmistry } , thuật xem tướng tay
  • 相护关系

    { interrelationship } , mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại
  • 相持不下

    { deadlock } , sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ...
  • 相接

    { anastomosis } , sự nối (hai mạch máu...), đường nối, mạng nhỏ
  • 相接的

    { conterminous } , có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề, gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật), cùng...
  • 相提并论

    { bracket } , (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác),...
  • 相撞

    { barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge...
  • 相比

    { compare } , (+ with) so, đối chiếu, (+ to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh...
  • 相混

    { interblend } , trộn lẫn
  • 相混合

    { mix } , trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp...
  • 相熟

    { acquaintanceship } , sự quen biết
  • 相片

    { photo } , (viết tắt) của photograph { photograph } , ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai, cái gì), chụp ảnh
  • 相矛盾的

    { conflicting } , đối lập, mâu thuẫn
  • 相称

    Mục lục 1 {comport } , (+ with) xứng với, hợp với 2 {equilibrate } , làm cân bằng, cân bằng, cân bằng, làm đối trọng cho nhau...
  • 相称地

    { proportionately } , cân đối, cân xứng, tương ứng (với cái gì), theo tỷ lệ
  • 相称性地

    { symmetrically } , đối xứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top