Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相等物

{equivalent } , tương đương, vật tương đương, từ tương đương, (kỹ thuật) đương lượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相等的

    Mục lục 1 {equal } , ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang...
  • 相继死去

    { die off } , chết dần, chết mòn
  • 相联地

    { conjointly } , liên kết
  • 相联性

    { associativity } , tính kết hợp
  • 相联的

    { associative } , liên tưởng, kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới
  • 相识

    { acquaintanceship } , sự quen biết
  • 相识的人

    { acquaintance } , sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ sơ, bỏ...
  • 相调和的

    { concordant } , (+ with) hợp với, phù hợp với, (âm nhạc) hoà âm
  • 相象

    { likeness } , tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì), chân dung, vật giống như tạc; người giống như tạc
  • 相貌

    { feature } , nét đặc biệt, điểm đặc trưng, (số nhiều) nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ...
  • 相距

    { apart } , về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo...
  • 相连的

    { conjoint } , nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp { conterminal } , có đường biên giới chung, giáp giới, ở...
  • 相遇

    { encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc...
  • 相配

    { go together } , đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ), hợp vị, hợp món (thức ăn), hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu...
  • 相配地

    { suitably } , hợp, phù hợp, thích hợp với, đúng lúc, đúng trường hợp
  • 相配的

    { match } , diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng...
  • 相隔

    { apart } , về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo...
  • 盼望

    { expect } , mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng, (thông tục) có mang, có...
  • { shield } , cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn (ở máy), người che chở, vật che chở, (sinh vật học) bộ phận hình...
  • 盾形的

    { scutellate } , có vảy nhỏ, hình vảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top