- Từ điển Trung - Việt
相配
{go together } , đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ), hợp vị, hợp món (thức ăn), hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu sắc)
{match } , diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
相配地
{ suitably } , hợp, phù hợp, thích hợp với, đúng lúc, đúng trường hợp -
相配的
{ match } , diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng... -
相隔
{ apart } , về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo... -
盼望
{ expect } , mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng, (thông tục) có mang, có... -
盾
{ shield } , cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn (ở máy), người che chở, vật che chở, (sinh vật học) bộ phận hình... -
盾形的
{ scutellate } , có vảy nhỏ, hình vảy -
盾心
{ umbo } , núm khiên, (sinh vật học) u, bướu -
盾板
{ scute } /\'skju:tə/, (sử học) cái mộc, cái khiên, (giải phẫu) xương bánh chè, (động vật học) mai rùa -
盾柄细胞
{ manubrium } , số nhiều là manubria, chuôi ức, (động vật) thùy miệng (ở sứa), tế bào chuôi (làm thành túi đực của tảo... -
盾状的
{ peltate } , (thực vật học) hình khiên { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp -
盾鳞状的
{ placoid } , (động vật học) hình tấm (vây), có vây hình tấm (cá) -
省
{ province } , tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục), (sử học) (La,mã) lãnh thổ (người nước... -
省小钱的
{ penny -wise } , khôn từng xu; đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ -
省工
{ underwork } , công việc kém chất lượng, công việc bí mật, làm việc kém, làm việc không đầy đủ, khai thác không đúng... -
省略
Mục lục 1 {bypass } , đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...), (điện học) đường... -
省略了的
{ omitted } , bị bỏ qua không lấy -
省略发音
{ elide } , (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết) -
省略号
{ ellipsis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược -
省略地
{ elliptically } , tỉnh lược, giản lược -
省略推理法
{ enthymeme } , (triết học) tam đoạn luận giảm ước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.