Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{province } , tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục), (sử học) (La,mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La,mã, (the provinces) cả nước trừ thủ đô, phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...), ngành (học...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 省小钱的

    { penny -wise } , khôn từng xu; đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ
  • 省工

    { underwork } , công việc kém chất lượng, công việc bí mật, làm việc kém, làm việc không đầy đủ, khai thác không đúng...
  • 省略

    Mục lục 1 {bypass } , đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...), (điện học) đường...
  • 省略了的

    { omitted } , bị bỏ qua không lấy
  • 省略发音

    { elide } , (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)
  • 省略号

    { ellipsis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược
  • 省略地

    { elliptically } , tỉnh lược, giản lược
  • 省略推理法

    { enthymeme } , (triết học) tam đoạn luận giảm ước
  • 省略符号

    { apostrophe } , (ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược { ellipsis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược
  • 省略语

    { brachylogy } , tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói), lời diễn đạt khúc chiết, sự sai sót trong lời nói vì...
  • 省的

    { provincial } , (thuộc) tỉnh, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ (đối với thủ đô), thịnh hành ở tỉnh lẻ, người...
  • 省长

    { stadholder } , (sử học) phó vương, thống đốc, chánh án (Hà lan)
  • { brow } , mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu
  • 眉形

    { camber } , sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam),...
  • 眉批

    { headnote } , lời giải thích ở đầu trang
  • 眉条

    { crassula } , (thực vật) họ thuốc bỏng
  • 眉毛

    { brow } , mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu { eyebrow } , lông mày { vallum } , (sử học) bờ...
  • 眉毛的

    { superciliary } , (giải phẫu) (thuộc) lông mày, ở phía trên con mắt
  • 眉毛粗的

    { beetle -browed } , cau lông mày lại có vẻ đe doạ, có lông mày sâu róm
  • 眉注

    { headnote } , lời giải thích ở đầu trang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top