Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

省略

Mục lục

{bypass } , đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...), (điện học) đường rẽ, sun, lỗ phun hơi đốt phụ, làm đường vòng (ở nơi nào), đi vòng, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ


{elide } , (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)


{ellipsis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược


{omission } , sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng


{omit } , bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...), không làm tròn (công việc), chểnh mảng


{overleap } , nhảy qua, vượt qua, nhảy cao hơn, bỏ qua, ngơ đi


{preterition } , sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 省略了的

    { omitted } , bị bỏ qua không lấy
  • 省略发音

    { elide } , (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)
  • 省略号

    { ellipsis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược
  • 省略地

    { elliptically } , tỉnh lược, giản lược
  • 省略推理法

    { enthymeme } , (triết học) tam đoạn luận giảm ước
  • 省略符号

    { apostrophe } , (ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược { ellipsis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược
  • 省略语

    { brachylogy } , tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói), lời diễn đạt khúc chiết, sự sai sót trong lời nói vì...
  • 省的

    { provincial } , (thuộc) tỉnh, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ (đối với thủ đô), thịnh hành ở tỉnh lẻ, người...
  • 省长

    { stadholder } , (sử học) phó vương, thống đốc, chánh án (Hà lan)
  • { brow } , mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu
  • 眉形

    { camber } , sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam),...
  • 眉批

    { headnote } , lời giải thích ở đầu trang
  • 眉条

    { crassula } , (thực vật) họ thuốc bỏng
  • 眉毛

    { brow } , mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu { eyebrow } , lông mày { vallum } , (sử học) bờ...
  • 眉毛的

    { superciliary } , (giải phẫu) (thuộc) lông mày, ở phía trên con mắt
  • 眉毛粗的

    { beetle -browed } , cau lông mày lại có vẻ đe doạ, có lông mày sâu róm
  • 眉注

    { headnote } , lời giải thích ở đầu trang
  • 眉目传情

    { ogle } , cái liếc mắt đưa tình, liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình
  • 眉间

    { glabella } , bộ phận ở trán giữa hai lông mày
  • 眉间的

    { glabellar } , thuộc bộ phận ở trán giữa hai lông mày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top