Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

看作

{count } , bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count,out), biết đã đếm được bao nhiêu, không nhớ đã đếm được bao nhiêu, đếm; tính, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, đếm, tính, có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến, đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...), hy vọng ở, trông mong ở, để riêng ra, không tính vào (một tổng số), đếm ra, lấy ra, tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được), hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh), cộng sổ, tính sổ, tính toán hơn thiệt, coi như đã chết (mất), rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng, (xem) chicken


{repute } , tiếng, tiếng tăm, lời đồn, tiếng tốt, cho là, đồn là; nghĩ về, nói về



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 看做人

    { personify } , nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất ), là hiện thân của
  • 看出

    { descry } , nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy { espy } , trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy
  • 看到

    { behold } /bi\'held/, nhìn ngắm, thấy, trông thấy, chú ý { take in } , tiếp đón; nhận cho ở trọ
  • 看台

    { Gallery } , phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng gà; khán...
  • 看商店橱窗

    { window -shop } , (thông tục) nhìn hàng trong tủ kính (không có ý định mua)
  • 看在…份上

    { sake } , mục đích, lợi ích
  • 看守

    Mục lục 1 {guard } , (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn,...
  • 看守人

    Mục lục 1 {caretaker } , người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt) 2 {keeper } , người giữ, người gác, người bảo quản,...
  • 看守者

    { minder } , người giữ, người coi, đứa bé gửi người nuôi hộ
  • 看得见

    { perceptibly } , có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được, có thể quan sát thấy
  • 看得见地

    { visibly } , rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên
  • 看得见的

    Mục lục 1 {lidless } , không nắp, không vung, không mi (mắt), (thơ ca) cảnh giác; thức 2 {observable } , có thể quan sát được,...
  • 看得远的

    { far -seeing } , nhìn xa thấy rộng; biết lo xa
  • 看得透的

    { fathomable } , có thể đo được
  • 看懂

    { Read } , đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc...
  • 看手相的人

    { palmist } , người xem tướng tay
  • 看护

    { nurse } , (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được...
  • 看护病人

    { nurse } , (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được...
  • 看星星的人

    { stargazer } , (động vật học) cá sao Nhật, người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm...
  • 看来好像

    { seem } , có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó (nên) không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top