Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

看见

Mục lục

{descry } , nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy


{SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, (đánh bài) đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc, tìm kiếm, điều tra, xem lại, chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì), chăm nom, săn sóc, để ý tới, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng, hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì), tiễn (ai...), hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng, sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...), tiễn (ai) ra tận cửa, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...), thực hiện đến cùng, làm đến cùng, giúp ai vượt được (khó khăn...), trông ai cút khỏi cho rảnh mắt, (xem) double, (xem) eye, sắc sảo, thông minh xuất chúng, (xem) light, (xem) red, giám sát sự thi hành cái gì, (xem) way, tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy, tôi sẽ xem lại vấn đề ấy, xét thấy rằng, toà giám mục, chức giám mục; quyền giám mục


{seeing } , liên từ, xét thấy sự thật là; do, bởi vì, việc nhà


{shew } , sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather


{sight } , sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày, (thông tục) số lượng nhiều, sự ngắm; máy ngắm (ở súng...), (xem) heave, ăn mặc lố lăng, xa mặt cách lòng, (xem) sore, (từ lóng) vẫy mũi chế giễu, thấy, trông thấy, nhìn thấy, quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh), ngắm (súng), lắp máy ngắm (vào súng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 看起来

    { seemingly } , cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như
  • 看轻

    Mục lục 1 {underestimate } , đánh giá thấp 2 {underrate } , đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ) 3 {undervaluation...
  • 看透

    { outguess } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơn
  • 看错

    { bos } , (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, (từ lóng) bắn...
  • 看门人

    Mục lục 1 {concierge } , (từ Pháp) người giữ cửa, phu khuân vác 2 {door-keeper } , người gác cửa, người gác cổng 3 {ostiary...
  • 看门狗

    { watchdog } , chó giữ nhà
  • 看门的人

    { doorkeeper } , người trực cửa (tòa nhà lớn...) { doorman } , người gác cửa, người gác cổng
  • 看门者

    { commissionaire } , người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn), người có chân trong tổ chức những người liên...
  • { verily } , (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực { verity } , sự thực, chân lý, tính chất chân thực, việc có...
  • 真假可疑的

    { disputable } , có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc
  • 真傻

    { hooey } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy, lời nói nhảm, lời nói tầm bậy, điều phi lý
  • 真兽亚纲

    { Eutheria } , (động vật học) lớp phụ thú có nhau
  • 真分数

    { proper fraction } , (TOáN) phân số thật sự
  • 真地

    { veritably } , trạng từ, xem veritable
  • 真实

    Mục lục 1 {reality } , sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất...
  • 真实地

    Mục lục 1 {heartily } , vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống),...
  • 真实尺寸

    { life -size } ,sized) /\'laif\'saizd/, to như vật thật
  • 真实性

    { authenticity } , tính đúng thật, tính xác thật { truth } , sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính...
  • 真实的

    Mục lục 1 {authentic } , thật; xác thực, đáng tin 2 {lively } , sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái,...
  • 真实的陈述

    { verity } , sự thực, chân lý, tính chất chân thực, việc có thực, (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top