Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

着褐色

{embrown } , làm nâu, nhuộm nâu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 着述业

    { authorship } , nghề viết văn, nguồn tác giả (một cuốn sách) { pencraft } , thủ pháp; bút pháp, nghệ thuật viết văn, nghệ...
  • 着迷

    Mục lục 1 {captivation } , sự làm say đắm, sự quyến rũ 2 {enchantment } , sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê, điều...
  • 着迷的

    { hipped } , có hông ((thường) dùng ở từ ghép), (kiến trúc) có mép bờ, u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản, (+ on) bị ám...
  • 着重

    Mục lục 1 {accent } , trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng)...
  • 着陆

    { landfall } , (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi), (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con...
  • 着陆装置

    { undercarriage } , bộ bánh hạ cánh (máy bay), khung gầm, satxi (ô tô)
  • 着魔

    { possession } , quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
  • 着魔之人

    { energumen } , người bị quỷ ám, người cuồng tín
  • 着魔的

    { demoniac } /di\'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị quỷ...
  • 着魔的人

    { demoniac } /di\'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị quỷ...
  • 睁大眼睛的

    { pie -eyed } , (THGT) say rượu
  • 睁眼的

    { goggle } , trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), trợn tròn (mắt)
  • 睑内翻

    { entropion } , (y học) quân
  • { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 睡不着地

    { wakefully } , thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về...
  • 睡不着的

    { sleepless } , thức, không ngủ
  • 睡前酒

    { nightcap } , màn ngủ, chén rượu uống trước khi đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết
  • 睡在..上面

    { overlie } , đặt lên trên, che, phủ, đè chết ngạt (một đứa trẻ)
  • 睡在板上

    { plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương...
  • 睡在铺上

    { bunk } , giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho, (từ lóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top