Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

睡在铺上

{bunk } , giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho, (từ lóng) sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, (từ lóng) cuốn xéo, biến, chuồn thẳng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) bunkum



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 睡帽

    { nightcap } , màn ngủ, chén rượu uống trước khi đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết
  • 睡床

    { doss } , (từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ), (từ lóng) ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)
  • 睡床用脚炉

    { bedpan } , bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
  • 睡意

    { drowsiness } , tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể oải, tình trạng...
  • 睡懒觉的人

    { lie -abed } , người hay nằm ườn (trên giường); người hay dậy trưa
  • 睡服

    { night -suit } , quần áo ngủ
  • 睡椅

    { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 睡熟了的

    { asleep } , ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại (chân tay), quay tít (con cù)
  • 睡眠

    Mục lục 1 {dormancy } , tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) 2 {doss } , (từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà...
  • 睡眠之精灵

    { sandman } , cơn buồn ngủ, sự buồn ngủ
  • 睡眠状态的

    { dormant } , nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ, tiềm tàng (khả năng),...
  • 睡眠者

    { sleeper } , người ngủ; người hay ngủ, tà vẹt (đường sắt), giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ, gióng đỡ...
  • 睡着渡过

    { slumber } , giấc ngủ, ngủ, thiu thiu ngủ, ngủ cho hết (thời giờ...)
  • 睡着的

    { sleeping } , sự ngừng lại giữa chừng
  • 睡神

    { dustman } , người hốt rác, thần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhíp mắt lại) { Morpheus } , (thần thoại,thần học) thần mộng,...
  • 睡衣

    Mục lục 1 {bedgown } , áo ngủ của nữ 2 {gown } , (sử học) áo tôga (La,mã xưa), áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp...
  • 睡袋

    { bunting } , vải may cờ, cờ, (động vật học) chim sẻ đất
  • 睡觉

    { sleep } , giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (+...
  • 睡过头

    { oversleep } , ngủ quá giờ, ngủ quá giấc
  • 睡醒

    { arouse } , đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top