Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

睁大眼睛的

{pie-eyed } , (THGT) say rượu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 睁眼的

    { goggle } , trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), trợn tròn (mắt)
  • 睑内翻

    { entropion } , (y học) quân
  • { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 睡不着地

    { wakefully } , thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về...
  • 睡不着的

    { sleepless } , thức, không ngủ
  • 睡前酒

    { nightcap } , màn ngủ, chén rượu uống trước khi đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết
  • 睡在..上面

    { overlie } , đặt lên trên, che, phủ, đè chết ngạt (một đứa trẻ)
  • 睡在板上

    { plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương...
  • 睡在铺上

    { bunk } , giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho, (từ lóng)...
  • 睡帽

    { nightcap } , màn ngủ, chén rượu uống trước khi đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết
  • 睡床

    { doss } , (từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ), (từ lóng) ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)
  • 睡床用脚炉

    { bedpan } , bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
  • 睡意

    { drowsiness } , tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể oải, tình trạng...
  • 睡懒觉的人

    { lie -abed } , người hay nằm ườn (trên giường); người hay dậy trưa
  • 睡服

    { night -suit } , quần áo ngủ
  • 睡椅

    { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 睡熟了的

    { asleep } , ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại (chân tay), quay tít (con cù)
  • 睡眠

    Mục lục 1 {dormancy } , tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) 2 {doss } , (từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà...
  • 睡眠之精灵

    { sandman } , cơn buồn ngủ, sự buồn ngủ
  • 睡眠状态的

    { dormant } , nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ, tiềm tàng (khả năng),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top