Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

瞌睡

Mục lục

{doze } , giấc ngủ ngắn lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ


{drowse } , giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, uể oải, thờ thẫn, làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật, (+ away) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)


{lethargy } , trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm, tính lờ phờ, tính thờ ơ


{snooze } , giấc ngủ ngắn (ban ngày), ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { aimlessly } , không mục đích, vu vơ, bâng quơ
  • 瞎扯

    { gab } , vết chích, vết khía; vết đẽo, (kỹ thuật) cái móc; cái phích, (kỹ thuật) lỗ, (thông tục) lời nói lém, tài bẻm...
  • 瞎搞

    { fiddle } , (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, mặt...
  • 瞎摆弄

    { tinker } , thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì, không...
  • 瞎的

    { blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó...
  • 瞎自大的

    { bumptious } , tự phụ, tự mãn
  • 瞎自夸的

    { bumptious } , tự phụ, tự mãn
  • 瞎话

    { flapdoodle } , điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn
  • 瞎说

    { prate } , sự nói huyên thiên; sự nói ba láp, chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào, nói huyên thiên; nói ba láp
  • 瞎闹

    { ballyrag } , (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)
  • 瞎闹音乐

    { charivari } , tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng trống om sòm
  • { cozen } , lừa đảo, lừa gạt, lừa dối { hornswoggle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa đảo, lừa bịp { jockey } , người...
  • 瞒汇漏税

    { lauder } , người tán dương, người khen
  • 瞒混者

    { dodger } , người chạy lắt léo; người né tránh; người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo...
  • 瞒着

    { chouse } , (thông tục) sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
  • 瞒过

    { outsmart } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn, trội hẳn lên
  • 瞒骗

    Mục lục 1 {cozenage } , (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt 2 {humbug } , trò...
  • 瞥见

    { glimpse } , cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương, nhìn lướt...
  • 瞥视者

    { blinker } , (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), (số nhiều) (từ lóng) mắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín...
  • { lo } , (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa,(đùa cợt) trông lạ chưa kìa { look } , cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top