Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

短信

{Line } , dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 短内绔

    { panties } , (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà)
  • 短刀

    { snickersnee } ,(đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí)
  • 短刀之一种

    { panga } , con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm vũ khí (Nam Phi)
  • 短剑

    Mục lục 1 {creese } , dao găm (Mã lai) 2 {cutlass } , (hàng hải) thanh đoản kiếm 3 {dirk } , dao găm (của những người dân miền...
  • 短剑号

    { obelisk } , đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cây hình tháp, (như) obelus { obelus } , dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để...
  • 短剑的一种

    { skean } , dao găm (ở Ai,len và Ê,cốt)
  • 短剧

    { playlet } , kịch ngắn
  • 短匙

    { cutty } , cộc, cụt, ngắn ngủn, ống điếu ngắn, tẩu ngắn, (thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà...
  • 短号

    { cornet } , (âm nhạc) kèn coonê, người thổi kèn coonê, bao giấy hình loa (đựng lạc rang...), khăn trùm của bá tước (màu trắng),...
  • 短命

    { ephemeral } , phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn { ephemerality } , tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm...
  • 短命的

    { short -lived } , ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
  • 短处

    { demerit } , sự lầm lỗi, điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm,(ngôn ngữ nhà trường)...
  • 短头的

    { brachycephalic } , có đầu ngắn
  • 短射程的

    { short -range } , tầm ngắn
  • 短小

    { shortness } , sự ngắn gọn, sự tinh giòn
  • 短小突出部

    { Tab } , tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì), nhãn (dán trên hàng hoá), (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông tục) sự...
  • 短小精悍的

    { dapper } , bánh bao, sang trọng, lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát
  • 短少

    { lack } , sự thiếu, thiếu, không có, thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)
  • 短尾

    { bobtail } , đuôi cộc, ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi { scut } , đuôi cụt (của thỏ, nai...)
  • 短尾猿

    { macaque } , khỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top