Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

研制

{develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...), (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh), (quân sự) triển khai, mở, (toán học) khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, phát triển, mở mang, nảy nở, tiến triển, hiện (ảnh)


{development } , sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...), sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, (sinh vật học) sự phát triển, sự tiến triển, (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh), (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công), (toán học) sự khai triển, (số nhiều) sự việc diễn biến, vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 研碎

    { bruise } , vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo...
  • 研磨

    Mục lục 1 {furbish } , mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, ((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi 2 {lapping } , sự...
  • 研磨剂

    { abrasive } , làm trầy (da), để cọ xơ ra, để mài mòn, chất mài mòn
  • 研磨器

    { burnisher } , thợ đánh bóng, đồ dùng để đánh bóng
  • 研磨工具

    { sharpener } , thợ mài dao kéo, đồ dùng để mài; hòn đá mài
  • 研磨机

    { muller } , cái nghiền (bột...)
  • 研磨的

    { abrasive } , làm trầy (da), để cọ xơ ra, để mài mòn, chất mài mòn
  • 研磨者

    { grinder } , cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học...
  • 研究

    Mục lục 1 {disquisition } , bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc...
  • 研究会

    { seminar } , Xêmina, hội nghị chuyên đề, nhóm nghiên cứu chuyên đề, chuyên đề nghiên cứu, nơi họp (của) nhóm nghiên cứu...
  • 研究出

    { excogitate } , nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)
  • 研究员

    { boffin } , (từ lóng) nhà nghiên cứu
  • 研究地质

    { geologize } , nghiên cứu địa chất, thăm dò địa chất (nơi nào)
  • 研究室

    { lab } , phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm \"nóng\" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể...
  • 研究心理学

    { psychologize } , nghiên cứu tâm lý, lý luận về mặt tâm lý, phân tích về mặt tâm lý
  • 研究昆虫学

    { entomologize } , nghiên cứu khoa sâu bọ
  • 研究植物

    { botanize } , tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật
  • 研究的

    { investigative } , điều tra nghiên cứu
  • 研究者

    { pursuer } , người đuổi theo; người đuổi bắt, người theo đuổi, người đeo đuổi, (pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo...
  • 研究语言学

    { philologize } , học ngữ văn; nghiên cứu ngữ văn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top