Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

破产

Mục lục

{bankruptcy } , sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)


{blue ruin } , rượu tồi, rượu gắt


{burst-up } , (thông tục) sự suy sụp


{bust } , tượng nửa người, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), (từ lóng) (như) bust, (thông tục) phá sản, vỡ nợ, phá sản, vỡ nợ, chè chén say sưa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)


{insolvency } , tình trạng không trả được nợ


{liquidate } , thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh


{ruin } , sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, ((thường) số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn, làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng (con gái), (thơ ca) ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 破产宣告

    { adjudication } , sự xét xử, sự tuyên án, quyết định của quan toà
  • 破产的

    { bankrupt } , người vỡ nợ, người phá sản, (thông tục) người mắc nợ không trả được, vỡ nợ, phá sản, thiếu, không...
  • 破产者

    { insolvent } , không trả được nợ, về những người không trả được nợ, không đủ để trả hết nợ
  • 破伤风

    { tetanus } , (y học) bệnh uốn ván
  • 破伤风的

    { tetanic } , (y học) (thuộc) bệnh uốn ván
  • 破例的

    { out -of-the-way } , xa xôi, hẻo lánh, lạ, khác thường, không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng
  • 破口

    { crevasse } , kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng)
  • 破坏

    Mục lục 1 {bitch } , con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm...
  • 破坏偶像

    { iconoclasm } , sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho...
  • 破坏分子

    { subversive } , có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ
  • 破坏名誉

    { defamation } , lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự, sự nói xấu, sự phỉ báng { defame } , nói xấu, phỉ...
  • 破坏名誉的

    { defamatory } , nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự
  • 破坏外观

    { disfeature } , làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày
  • 破坏性地

    { ruinously } , đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản
  • 破坏性的

    { ruinous } , đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản { subversive } , có tính chất lật đổ; có tính chất...
  • 破坏活动

    { sabotage } , sự phá ngầm, sự phá hoại, phá ngầm, phá hoại, (nghĩa bóng) làm hỏng, phá huỷ
  • 破坏痕迹

    { depredation } , ((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách
  • 破坏的

    { destructive } , phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)
  • 破坏罢工

    { knobstick } , gậy tày, dùi cui, (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công
  • 破坏者

    Mục lục 1 {buster } , (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top