Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

确定的

Mục lục

{assured } , tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết; đảm bảo, tự tin, trơ tráo, vô liêm sỉ, được bảo hiểm


{confirmative } , xác nhận


{confirmatory } , để xác nhận; để chứng thực, (tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín


{corroborative } , để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm


{determinate } , (đã) xác định, (đã) định rõ, đã quyết định


{doubtless } , chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 确定路线

    { Route } , tuyến đường, đường đi, ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân, gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định
  • 确实

    Mục lục 1 {assuredness } , sự chắc chắn, sự nhất định, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ 2 {certitude } , sự tin chắc,...
  • 确实地

    Mục lục 1 {assuredly } , chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là 2 {authentically } , đích thực, xác thực 3 {factually } ,...
  • 确实性

    { authenticity } , tính đúng thật, tính xác thật { credibility } , sự tín nhiệm; sự đáng tin { trustworthiness } , tính chất đáng...
  • 确实性地

    { trustworthily } , đáng tin cậy
  • 确实的

    Mục lục 1 {assured } , tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết; đảm bảo, tự tin, trơ tráo, vô liêm sỉ, được...
  • 确实的事情

    { cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều...
  • 确有其事

    { historicity } , tính chất lịch sử; tính chất có thực (của một sự kiện)
  • 确立

    { establish } , lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), đem...
  • 确立的

    { established } , đã thành lập, đã thiết lập, đã được đặt (vào một địa vị), đã xác minh (sự kiện...), đã được...
  • 确认

    Mục lục 1 {acknowledgement } , sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo...
  • 确认的

    { established } , đã thành lập, đã thiết lập, đã được đặt (vào một địa vị), đã xác minh (sự kiện...), đã được...
  • 确证

    { corroborate } , làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...), chứng thực lời nói của ai { corroboration } , sự...
  • 确证的

    { corroborant } , làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc), làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện), (y...
  • 确证的资料

    { corroborant } , làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc), làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện), (y...
  • { boron } , (hoá học) Bo
  • 硼的

    { boracic } , (hoá học) boric
  • 硼砂

    { borax } , (hoá học) borac, natri,tetraborat
  • 硼素的

    { boric } , (hoá học) boric
  • 硼酸盐

    { borate } , (hoá học) borat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top