Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

磁力计

{magnetometer } , cái đo từ, từ kế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磁力记录计

    { magnetograph } , từ ký; máy ghi từ
  • 磁化

    { magnetization } , sự từ hoá, sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc, sự thôi miên
  • 磁化能力

    { magnetizability } , khả năng từ tính
  • 磁发电机

    { magneto } , (điện học) Manhêtô
  • 磁变管

    { magnistor } , (máy tính) macnitơ
  • 磁子

    { magneton } , Manhêton (đơn vị momen từ)
  • 磁学

    { magnetics } , từ học { magnetism } , từ học, hiện tượng từ, tính từ, (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
  • 磁带

    { magnetic tape } , băng ghi âm { tape } , dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể thao)...
  • 磁强计

    { gaussmeter } , (Tech) Gauss (Gauxơ) kế, máy đo từ
  • 磁性

    { magnetism } , từ học, hiện tượng từ, tính từ, (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
  • 磁性引力

    { polarity } , (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau, (nghĩa bóng) sự...
  • 磁极

    { pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...),...
  • 磁气圈

    { magnetosphere } , quyển từ
  • 磁流动力学

    { magnetofluiddynamics } , điện từ thủy động học
  • 磁滞现象

    { hysteresis } , (vật lý) hiện tượng trễ
  • 磁电管

    { magnetron } , Manhêtron
  • 磁盘

    { disc } , (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa { disk } , (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa...
  • 磁盘分区

    { disk partition } , (Tech) sự phân chia đĩa
  • 磁盘存储器

    { disk storage } , (Tech) bộ trữ bằng đĩa
  • 磁盘扇区

    { disk sector } , (Tech) cung đĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top