Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

磨光

Mục lục

{burnish } , sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng


{furbish } , mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, ((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi


{grind } , sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi, (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo, xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, nghiền, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt (ai) làm việc cật lực, nhồi nhét, (+ at) làm cật lực, làm tích cực, học tập cần cù; học gạo, xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát, hành hạ, áp bức, (kỹ thuật) mài, nghiền, rà, đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát, nghiền, nạo ra, nghiền nhỏ, tán nhỏ, theo đuổi mục đích cá nhân, có một mục đích cá nhân phải đạt


{levigate } , tán thành bột mịn; làm cho mịn


{polish } , Polish (thuộc) Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã, đánh bóng, làm cho láng, (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ), bóng lên, làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch), chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磨光发亮

    { burnish } , sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng
  • 磨光器

    { polisher } , người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng { sleeker } , bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn
  • 磨刀

    { sharpening } , sự mài sắc
  • 磨刀机

    { knife -machine } , máy rửa dao
  • 磨刀石

    { hone } , đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone), (kỹ thuật) đầu mài dao, mài (dao cạo...) bằng đá mài
  • 磨刃

    { sharpening } , sự mài sắc
  • 磨利之物

    { whet } , sự mài (cho sắc), miếng (thức ăn) khai vị, ngụm (rượu...), mài (cho sắc), (nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng,...
  • 磨制木浆

    { defibrination } , sự khử xơ
  • 磨削性

    { grindability } , khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền
  • 磨去

    { abrasion } , sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn
  • 磨坊

    { grindery } , đồ nghề thợ giày { mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy...
  • 磨尖

    { sharpening } , sự mài sắc
  • 磨快

    { sharpening } , sự mài sắc { strickle } , que gạt (đấu, thùng đong thóc), đá mài { whet } , sự mài (cho sắc), miếng (thức ăn)...
  • 磨成

    { wear } , sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo; giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự...
  • 磨成粉

    { pulverize } , tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước, (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp...
  • 磨成粉状的

    { powdered } , sấy khô và làm thành bột
  • 磨损

    Mục lục 1 {abrade } , làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn 2 {abrasion } , sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy...
  • 磨损严重的

    { frazzle } , sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi, làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức,...
  • 磨损之物

    { defacement } , sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện, sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện, sự...
  • 磨损处

    { abrasion } , sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn { gall } , mật,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top