Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

磨损严重的

{frazzle } , sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi, làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức, làm rách tả tơi, mệt rã rời, kiệt sức, rách tả tơi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磨损之物

    { defacement } , sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện, sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện, sự...
  • 磨损处

    { abrasion } , sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn { gall } , mật,...
  • 磨损的

    { tatty } , (THGT) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ, xấu xí, kém cỏi, (THGT) rẻ tiền và loè loẹt { wearing } , làm cho mệt...
  • 磨擦

    { grate } , vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát (thành...
  • 磨擦人

    { burnisher } , thợ đánh bóng, đồ dùng để đánh bóng
  • 磨擦声

    { stridulation } , sự kêu inh tai, tiếng kêu inh tai (của sâu bọ)
  • 磨擦的

    { grinding } , (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
  • 磨杵

    { muller } , cái nghiền (bột...)
  • 磨浆

    { defibrination } , sự khử xơ
  • 磨灭

    { defacement } , sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện, sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện, sự...
  • 磨炼

    { cultivate } , cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật,...
  • 磨牙

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 磨牙症

    { bruxism } , thói nghiến răng lúc ngủ
  • 磨牙者

    { squeaker } , người rít lên, người mách lẻo; chỉ điểm, chim non; bồ câu non
  • 磨的

    { grinding } , (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
  • 磨的上段

    { grinder } , cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học...
  • 磨石

    Mục lục 1 {burrstone } , đá mài 2 {holystone } , đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ), cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt 3 {millstone...
  • 磨石子地

    { terrazzo } , số nhiều terrazzos, sàn nhà lót đá mài, gạch đá mài, sự làm đá mài, sàn nhà
  • 磨破

    { frazzle } , sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi, làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức,...
  • 磨破的

    { worn -out } , rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt lử, kiệt sức (người)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top