Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

磨制木浆

{defibrination } , sự khử xơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磨削性

    { grindability } , khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền
  • 磨去

    { abrasion } , sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn
  • 磨坊

    { grindery } , đồ nghề thợ giày { mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy...
  • 磨尖

    { sharpening } , sự mài sắc
  • 磨快

    { sharpening } , sự mài sắc { strickle } , que gạt (đấu, thùng đong thóc), đá mài { whet } , sự mài (cho sắc), miếng (thức ăn)...
  • 磨成

    { wear } , sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo; giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự...
  • 磨成粉

    { pulverize } , tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước, (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp...
  • 磨成粉状的

    { powdered } , sấy khô và làm thành bột
  • 磨损

    Mục lục 1 {abrade } , làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn 2 {abrasion } , sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy...
  • 磨损严重的

    { frazzle } , sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi, làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức,...
  • 磨损之物

    { defacement } , sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện, sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện, sự...
  • 磨损处

    { abrasion } , sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn { gall } , mật,...
  • 磨损的

    { tatty } , (THGT) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ, xấu xí, kém cỏi, (THGT) rẻ tiền và loè loẹt { wearing } , làm cho mệt...
  • 磨擦

    { grate } , vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát (thành...
  • 磨擦人

    { burnisher } , thợ đánh bóng, đồ dùng để đánh bóng
  • 磨擦声

    { stridulation } , sự kêu inh tai, tiếng kêu inh tai (của sâu bọ)
  • 磨擦的

    { grinding } , (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
  • 磨杵

    { muller } , cái nghiền (bột...)
  • 磨浆

    { defibrination } , sự khử xơ
  • 磨灭

    { defacement } , sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện, sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top