Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

磨擦

{grate } , vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát (thành bột); nạo, nghiến kèn kẹt (răng), kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người


{grind } , sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi, (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo, xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, nghiền, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt (ai) làm việc cật lực, nhồi nhét, (+ at) làm cật lực, làm tích cực, học tập cần cù; học gạo, xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát, hành hạ, áp bức, (kỹ thuật) mài, nghiền, rà, đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát, nghiền, nạo ra, nghiền nhỏ, tán nhỏ, theo đuổi mục đích cá nhân, có một mục đích cá nhân phải đạt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磨擦人

    { burnisher } , thợ đánh bóng, đồ dùng để đánh bóng
  • 磨擦声

    { stridulation } , sự kêu inh tai, tiếng kêu inh tai (của sâu bọ)
  • 磨擦的

    { grinding } , (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
  • 磨杵

    { muller } , cái nghiền (bột...)
  • 磨浆

    { defibrination } , sự khử xơ
  • 磨灭

    { defacement } , sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện, sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện, sự...
  • 磨炼

    { cultivate } , cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật,...
  • 磨牙

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 磨牙症

    { bruxism } , thói nghiến răng lúc ngủ
  • 磨牙者

    { squeaker } , người rít lên, người mách lẻo; chỉ điểm, chim non; bồ câu non
  • 磨的

    { grinding } , (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
  • 磨的上段

    { grinder } , cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học...
  • 磨石

    Mục lục 1 {burrstone } , đá mài 2 {holystone } , đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ), cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt 3 {millstone...
  • 磨石子地

    { terrazzo } , số nhiều terrazzos, sàn nhà lót đá mài, gạch đá mài, sự làm đá mài, sàn nhà
  • 磨破

    { frazzle } , sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi, làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức,...
  • 磨破的

    { worn -out } , rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt lử, kiệt sức (người)
  • 磨碎

    Mục lục 1 {grind } , sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều,...
  • 磨碎物

    { triturate } , nghiền, tán nhỏ
  • 磨碎的

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 磨碎的人

    { grater } , bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top