- Từ điển Trung - Việt
礼仪上
Xem thêm các từ khác
-
礼仪的
{ formal } , hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ,... -
礼冠
{ miter } , mũ tế (của giám mục), nón ống khói lò sưởi, mộng vuông góc (đồ gỗ) { mitre } , mũ tế (của giám mục), nón... -
礼冠的
{ mitral } , (thuộc) mũ tế, như mũ tế, (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá -
礼品
{ gift } , sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho { present... -
礼堂
{ auditorium } , phòng thính giả, giảng đường { hall } , phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ),... -
礼帽
{ hat } , cái mũ ((thường) có vành), (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý, đi quyên... -
礼拜
Mục lục 1 {chapel } , nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ, Anh nhà thờ không theo quốc giáo,... -
礼拜仪式
{ church service } , buổi lễ nhà thờ { liturgy } , nghi thức tế lễ -
礼拜堂
{ bethel } , nhà thờ của những người không theo quốc giáo, nhà thờ của thuỷ thủ { tabernacle } , rạp (để cúng lễ), nơi... -
礼拜式
{ cult } , sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái { rite... -
礼拜式的
{ liturgical } , (thuộc) nghi thức tế lễ -
礼拜日的
{ sunday } , ngày chủ nhật, (định ngữ) (thuộc) chủ nhật, (xem) month -
礼拜活动
{ worship } , (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái,... -
礼服
Mục lục 1 {canonicals } , quần áo của giáo sĩ 2 {robe } , áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), áo ngoài (của trẻ... -
礼服的
{ full -dress } , quần áo ngày lễ, full,dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước) -
礼法家
{ ceremonialist } , tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức, người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức -
礼炮
{ salute } , sự chào; cách chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách... -
礼物
Mục lục 1 {gift } , sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho,... -
礼节
{ ceremony } , nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, (xem) stand, tự nhiên không khách sáo { etiquette } , phép xã giao,... -
礼让
{ comity } , sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ, sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.