Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

神状的

{deiform } , giống Chúa, giống thần thánh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神的

    Mục lục 1 {divine } , thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói 2 {godly...
  • 神的眷顾

    { providence } , sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (Providence) Thượng đế, trời, ý trời,...
  • 神的食物

    { ambrosia } , (thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh, đồ cao lương mỹ vị, phấn ong (phấn hoa do ong tích lại trong...
  • 神秘

    Mục lục 1 {mysteriousness } , tính chất thần bí, tính chất huyền bí, tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất...
  • 神秘主义

    { occultism } , thuyết huyền bí
  • 神秘主义者

    { mystic } , người thần bí, thần bí, huyền bí, bí ẩn
  • 神秘之事

    { occult } , sâu kín, huyền bí, điều huyền bí, che khuất, che lấp, bị che khuất, bị che lấp
  • 神秘化

    { mystification } , tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang, trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu, sự đánh lừa, sự phỉnh...
  • 神秘地

    { uncannily } , kỳ lạ, huyền bí, không tự nhiên, lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ...
  • 神秘教

    { mysticism } , đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí
  • 神秘的

    Mục lục 1 {cryptic } , bí mật, mật, khó hiểu, kín đáo 2 {mysterious } , thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn...
  • 神秘的记号

    { rune } , chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2), dấu bí hiểm, dấu thần bí
  • 神秘的魅力

    { mystique } , không khí thần bí, thuật thần bí
  • 神秘研究

    { occultism } , thuyết huyền bí
  • 神秘解释

    { anagoge } , phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí
  • 神秘论

    { mysticism } , đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí
  • 神童

    { prodigy } , người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường, (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường
  • 神精质

    { jumpiness } , bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn, sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự thay đổi...
  • 神经

    { nerve } , (giải phẫu) dây thần kinh, ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách,...
  • 神经中枢

    { ganglion } , (giải phẫu) hạch, (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top