Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

种族

Mục lục

{phyle } , số nhiều phylae, (sử cổ Hy lạp) bộ lạc


{race } , (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, (số nhiều) cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người, sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời), (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi, chạy đua với, chạy thi với (ai), phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ, lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy), ham mê đua ngựa, thua cá ngựa hết (gia sản...), khánh kiệt vì thua cá ngựa


{stirps } , (pháp lý) tổ tiên (một gia đình)


{tribe } , bộ lạc, lũ, bọn, tụi, (động vật học) tông



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 种族主义

    { racialism } , chủ nghĩa, sự mâu thuẫn chủng tộc { racism } , chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  • 种族主义者

    { racist } , người phân biệt chủng tộc
  • 种族混合

    { miscegenation } , hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...), sự lai căng
  • 种族灭绝

    { genocide } , tội diệt chủng
  • 种族的

    Mục lục 1 {ethnic } , thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần 2 {ethnical } , thuộc dân tộc, thuộc...
  • 种族的一员

    { tribesman } , thành viên bộ lạc
  • 种族隔离

    { apartheid } , sự tách biệt chủng tộc Nam phi { segregation } , sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt, (số nhiều)...
  • 种族骚乱

    { race riot } , cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra)
  • 种植

    { crop } , vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay...
  • 种植者

    { cropper } , cây cho hoa lợi, loại chim bồ câu to diều, người xén; máy xén, người tá điền, người làm rẽ, người lính canh,...
  • 种植花卉

    { garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn
  • 种田

    { farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 种畜

    { breeder } , người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)
  • 种痘

    { vaccination } , sự chủng, sự tiêm chủng { vaccinator } , (y học) người chủng, người tiêm chủng, ngòi chủng (mũi nhọn dùng...
  • 种痘论者

    { vaccinationist } , anh từ, xem vaccinator
  • 种皮

    { testa } , số nhiều testae hoặc testi, vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)
  • 种种

    { sundry } , lặt vặt, tạp nhạp
  • 种种的

    Mục lục 1 {divers } , (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau 2 {diverse } , gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh,...
  • 种类

    Mục lục 1 {breed } , nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát...
  • 种类的

    { phyletic } , (sinh vật học) (thuộc) ngành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top