Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

秘密行走

{gumshoe } , (THGT) giày cao su, (LóNG) mật thám, (Mỹ) đi lén, đi rón rén



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 秘密警察

    { secret police } , cảnh sát mật
  • 秘密赞同者

    { CRYPTO } , (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật, đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí...
  • 秘密顾问团

    { camarilla } , nhóm cố vấn bí mật của nhà vua, bè đảng
  • 秘教的

    { esoteric } , bí truyền; bí mật, riêng tư
  • 秘方

    { secret } , kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...), điều bí mật,...
  • 秘法

    { cabala } , (như) cabbala, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal { cabbala } , phép thần thông, pháp thuật (của người Do thái) { mystique...
  • 秘法家

    { mystagogue } , thấy tu truyền phép thần (cổ Hy,lạp)
  • 秘结

    { constipate } , (y học) làm táo bón { constipation } , (y học) chứng táo bón
  • 秘结性的

    { costive } , táo bón, keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn, viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát
  • 秘药

    { arcanum } , bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết
  • 秘诀

    { recipe } , công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế), đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn, phương pháp,...
  • 秘鲁人

    { Peruvian } , (thuộc) Pê,ru, vỏ canh,ki,na, người Pê,ru
  • 秘鲁人的

    { Peruvian } , (thuộc) Pê,ru, vỏ canh,ki,na, người Pê,ru
  • 秘鲁的

    { Peruvian } , (thuộc) Pê,ru, vỏ canh,ki,na, người Pê,ru
  • 秘鲁的货币

    { sol } ,(đùa cợt) mặt trời, (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) soh), (hoá học) xon, đồng xon (tiền Pê,ru)
  • { lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau...
  • 租佃

    { tenancy } , sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh, thời gian thuê mướn, thời gian lĩnh canh, nhà thuê, đất thuê mướn
  • 租借

    { tenant } , người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
  • 租借的

    { rental } , tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê (nhà đất)
  • 租出

    { lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top