- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
秘鲁人的
{ Peruvian } , (thuộc) Pê,ru, vỏ canh,ki,na, người Pê,ru -
秘鲁的
{ Peruvian } , (thuộc) Pê,ru, vỏ canh,ki,na, người Pê,ru -
秘鲁的货币
{ sol } ,(đùa cợt) mặt trời, (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) soh), (hoá học) xon, đồng xon (tiền Pê,ru) -
租
{ lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau... -
租佃
{ tenancy } , sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh, thời gian thuê mướn, thời gian lĩnh canh, nhà thuê, đất thuê mướn -
租借
{ tenant } , người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê -
租借的
{ rental } , tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê (nhà đất) -
租出
{ lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau... -
租地人
{ leaseholder } , bất động sản thuê có hợp đồng, sự thuê có hợp đồng, người thuê { lessee } , người thuê theo hợp đồng... -
租屋人
{ lessee } , người thuê theo hợp đồng (nhà, đất) -
租得
{ lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau... -
租户
{ tenement } , nhà ở, phòng ở, (pháp lý) đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể -
租摺
{ rent -roll } , sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô -
租期
{ lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau... -
租用
{ hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho... -
租用货船
{ freightage } , sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá -
租税
{ sess } , thuế, mức thuế, (Ai,len) quỷ tha ma bắt mày đi { taxation } , sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu... -
租约
{ lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau... -
租船人
{ charterer } , (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng) -
租船货运
{ affreightment } , (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.