Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

秘法家

{mystagogue } , thấy tu truyền phép thần (cổ Hy,lạp)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 秘结

    { constipate } , (y học) làm táo bón { constipation } , (y học) chứng táo bón
  • 秘结性的

    { costive } , táo bón, keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn, viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát
  • 秘药

    { arcanum } , bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết
  • 秘诀

    { recipe } , công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế), đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn, phương pháp,...
  • 秘鲁人

    { Peruvian } , (thuộc) Pê,ru, vỏ canh,ki,na, người Pê,ru
  • 秘鲁人的

    { Peruvian } , (thuộc) Pê,ru, vỏ canh,ki,na, người Pê,ru
  • 秘鲁的

    { Peruvian } , (thuộc) Pê,ru, vỏ canh,ki,na, người Pê,ru
  • 秘鲁的货币

    { sol } ,(đùa cợt) mặt trời, (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) soh), (hoá học) xon, đồng xon (tiền Pê,ru)
  • { lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau...
  • 租佃

    { tenancy } , sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh, thời gian thuê mướn, thời gian lĩnh canh, nhà thuê, đất thuê mướn
  • 租借

    { tenant } , người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
  • 租借的

    { rental } , tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê (nhà đất)
  • 租出

    { lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau...
  • 租地人

    { leaseholder } , bất động sản thuê có hợp đồng, sự thuê có hợp đồng, người thuê { lessee } , người thuê theo hợp đồng...
  • 租屋人

    { lessee } , người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
  • 租得

    { lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau...
  • 租户

    { tenement } , nhà ở, phòng ở, (pháp lý) đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể
  • 租摺

    { rent -roll } , sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô
  • 租期

    { lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau...
  • 租用

    { hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top