Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

租约

{lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn), cho thuê; thuê



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 租船人

    { charterer } , (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)
  • 租船货运

    { affreightment } , (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng
  • 租赁

    { leasehold } , thuê có hợp đồng { tenancy } , sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh, thời gian thuê mướn, thời gian lĩnh...
  • 租赁权

    { leasehold } , thuê có hợp đồng
  • 租赁的

    { leasehold } , thuê có hợp đồng
  • 租金

    { hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho...
  • { hay } , cỏ khô (cho súc vật ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ, (xem) needle, (tục ngữ) tận dụng thời cơ...
  • 秣草

    { stover } , rơm khô để nuôi gia súc
  • { Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa...
  • 秤盘

    { Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa...
  • 秤称的人

    { balancer } , con lắc, người làm xiếc trên dây
  • 秤锤

    { counterpoise } , đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng, sự thăng bằng, (vật lý) lưới đất, (như) counterbalance
  • 秧苗

    { seedling } , cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép), cây con
  • 秧鸡

    { rail } , tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều) hàng rào...
  • 秧鸡之一种

    { ortolan } , (động vật học) chim sẻ vườn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bobolink
  • 秧鸡之类

    { crake } , (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, kêu (gà nước); kêu như gà nước
  • 秧鸡的叫声

    { crake } , (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, kêu (gà nước); kêu như gà nước
  • 秧鸡般叫

    { crake } , (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, kêu (gà nước); kêu như gà nước
  • 秩序

    Mục lục 1 {cosmos } , vũ trụ, sự trật tự, sự hài hoà, hệ thống hài hoà (tư tưởng...), (thực vật học) cúc vạn thọ...
  • 秩序井然

    { orderliness } , sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top