Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

稠的

{stiff } , cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao (giá cả), nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...), đặc, quánh, (Ê,cốt) lực lượng, (xem) lip, chán ngấy, buồn đến chết được, sợ chết cứng, nhà thể thao lão thành, (từ lóng) xác chết, (từ lóng) xác chết, người không thể sửa đổi được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 稠粘液的

    { pituitous } , đầy đờm dâi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy
  • 稳健

    { solidity } , sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố { steadiness } , tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính...
  • 稳健主义

    { centrism } , chủ trương ôn hoà, đường lối ôn hoà (CHTRị)
  • 稳健地

    { sanely } , có đầu óc lành mạnh; không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm )
  • 稳健性

    { robustness } , sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh,...
  • 稳健的

    Mục lục 1 {level-headed } , bình tĩnh, điềm đạm 2 {moderate } , vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không...
  • 稳固

    { fixedness } , tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực, tính vững chắc { soundness } , tính lành...
  • 稳固性

    { robustness } , sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh,...
  • 稳固的

    { Solid } , rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần...
  • 稳地

    { quietly } , yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
  • 稳定

    { stabilisation } , sự làm cho ổn định { stabilization } , sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn...
  • 稳定作用

    { stabilizing } , sự tạo (đảm bảo) ổn định
  • 稳定地

    { solidly } , một cách vững vàng và chắc chắn, liên tục, hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí { stably } , ổn định, vững...
  • 稳定性

    { stability } , sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý) tính ổn...
  • 稳定物价

    { valorize } , (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)
  • 稳定的

    Mục lục 1 {stabilized } , được ổn định 2 {stabilizing } , sự tạo (đảm bảo) ổn định 3 {stable } , vững vàng; ổn định,...
  • 稳流灯

    { barretter } , (Tech) bộ điện trở ổn dòng
  • 稳而可靠的

    { blue -chip } , bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần)
  • 稳重的

    { sober } , không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt (màu sắc), tỉnh...
  • 稳静

    { maidenliness } , tính chất con gái, thân phận con gái { tranquillity } , sự lặng lẽ, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự thanh bình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top