Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

空缺的

{vacant } , trống, rỗng, bỏ không, trống, khuyết, thiếu, rảnh rỗi (thì giờ), trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空缺额

    { vacancies } , (Econ) Chỗ làm việc còn trống.+ Nhu cầu của giới chủ cần thuê thêm lao động.
  • 空翻

    { flip } , Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau, (thông tục) chuyến bay ngắn,...
  • 空肠

    { jejunum } , (giải phẫu) ruột chay
  • 空肠切除术

    { jejunectomy } , (y học) thủ thuật cắt ruột chay
  • 空腹

    { emptiness } , tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng))
  • 空腹的

    { empty } , trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không...
  • 空花绣

    { cutwork } , mảnh in hoa rời gắn vào quần áo
  • 空虚

    Mục lục 1 {airiness } , sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải...
  • 空虚地

    { vacantly } , lơ đãng; đờ đẫn
  • 空虚感

    { void } , trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở; không có người thuê (nhà), không có, (thơ ca); (văn học)...
  • 空虚的

    Mục lục 1 {blank } , để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì...
  • 空行

    { blank line } , (Tech) dòng trống, hàng trống
  • 空袭

    { air raid } , cuộc oanh tạc bằng máy bay
  • 空论

    { doctrinairism } , tính lý luận cố chấp { ideology } , sự nghiên cứu tư tưởng, tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...),...
  • 空论家

    { doctrinaire } , nhà lý luận cố chấp, hay lý luận cố chấp; giáo điều { doctrinarian } , nhà lý luận cố chấp, hay lý luận...
  • 空论的

    { closet } , buồng nhỏ, buồng riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp...
  • 空话

    Mục lục 1 {bull } , bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường...
  • 空调设备

    { air -conditioning } , sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt
  • 空谈

    Mục lục 1 {buncombe } , lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn 2 {burble } , nói...
  • 空谈家

    { pedant } , người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm { theorist } , nhà lý luận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top