Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

穿绸袜的

{silk-stocking } , diện, ăn mặc lịch sự, ăn mặc đúng mốt, giàu sang; quý tộc, người thuộc tầng lớp giàu sang; người quý tộc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穿综

    { drafting } , (Tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa
  • 穿衣

    Mục lục 1 {attire } , quần áo; đồ trang điểm, sừng hươu, sừng nai, mặc quần áo cho; trang điểm cho 2 {clad } , mặc quần...
  • 穿衣服

    { vest } , áo lót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong, (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng, thuộc...
  • 穿衣服的

    { vested } , được trao cho, được ban cho, được phong cho, (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch
  • 穿衣的

    { clad } , mặc quần áo cho, phủ, che phủ
  • 穿起来

    { suit } , bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố...
  • 穿越

    { run across } , chạy ngang qua, ngẫu nhiên gặp, tình cờ gặp (ai) { thru } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) through
  • 穿过

    Mục lục 1 {across } , qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, qua, ngang, ngang qua, ở bên kia, ở phía bên kia,...
  • 穿透

    Mục lục 1 {bite } , sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn);...
  • 穿透性

    { penetrability } , tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua, tính có thể xuyên qua, tính có thể hiểu thấu được
  • 穿透的

    { penetrable } , có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể xuyên qua, có thể hiểu thấu được...
  • 穿长袍

    { robe } , áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo...
  • 穿雄生的

    { amphigynous } , có nhụy kép
  • 穿靴

    { boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng...
  • 穿靴的

    { booted } , mang giầy kiểu nào đó
  • 穿鹿皮衣者

    { buckskin } , da hoẵng, (số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng
  • 突入的

    { irruptive } , xông vào, xâm nhập, nổ bùng
  • 突出

    Mục lục 1 {eminence } , mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô) 2 {exceed } , trội...
  • 突出之角

    { coign } , coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì)
  • 突出之部分

    { ledge } , gờ, rìa (tường, cửa...), đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top