Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

穿过

Mục lục

{across } , qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, qua, ngang, ngang qua, ở bên kia, ở phía bên kia, (xem) come, cãi nhau với ai, (xem) trun, (từ lóng) trả thù ai, đánh lừa ai, trừng phạt ai, sửa cho ai một trận


{cross } , cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), đạo Cơ,đốc, dấu chữ thập, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t), nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan, bội tính, sự tạp giao; vật lai giống, sự pha tạp, (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp, cây thánh giá của Đức Chúa, Bắc đẩu bội tinh hạng năm, hội chữ thập đỏ, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết), chéo nhau, vắt ngang, (thông tục) bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương, tức điên lên, qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường), cưỡi (ngựa), viết đè lên (một chữ, một trang đã viết), cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống (động vật), vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau, gạch đi, xoá đi, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua, tạp giao, lai giống, (tôn giáo) làm dấu chữ thập, móc ngón tay vào nhau để cầu may, làm dấu thánh giá, chợt nảy ra trong óc, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào, gặp ai, ngáng trở kế hoạch của ai, (xem) Styx, (xem) sword


{get across } , đi ngang qua, vượt qua; cho (ai...) đi ngang qua, giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết


{go across } , đi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu)


{go through } , đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được chấp nhận, thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc), chịu đựng, thấm qua, thấu qua, bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách)), tiêu hết, tiêu xài nhãn, xong; thành công, hoàn thành, làm đến cùng


{knife } , con dao, (y học) dao mổ, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng, tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt, sự ăn, người ăn, chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn, đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được, đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)


{party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự


{perforate } , khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé), (+ into, through) xuyên vào, xuyên qua


{reeve } , (sử học) thị trưởng; quận trưởng, chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa (Ca,na,đa), luồn, xỏ (dây...), (+ in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua, (hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)


{through } , qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói), suốt từ đầu đến cuối, làm xong, hoàn thành (công việc...), đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì), thất bại, không đi đến kết quả nào, suốt, thẳng


{traverse } , sự đi ngang qua, (toán học) đường ngang, thanh ngang, xà ngang, đòn ngang, (hàng hải) đường chữ chi (để tránh gió ngược...), đường tắt (leo núi), (quân sự) sự xoay (súng) cho đúng hướng, (quân sự) tường che chiến hào, (pháp lý) sự chối, (nghĩa bóng) sự phản đối, sự chống lại; điều làm trở ngại, điều cản trở, đi qua, đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang, đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố), nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, (pháp lý) chối (trong lời biện hộ), (quân sự) xoay (chĩa) (súng) đúng hướng, (ngành đường sắt) chuyển tải, sang toa, bào (gỗ) ngang thớ, (nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch...), xoay quanh trục (kim la bàn...), đi đường tắt (leo núi), (pháp lý) chối (trong khi biện hộ), đặt ngang, vắt ngang, (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穿透

    Mục lục 1 {bite } , sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn);...
  • 穿透性

    { penetrability } , tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua, tính có thể xuyên qua, tính có thể hiểu thấu được
  • 穿透的

    { penetrable } , có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể xuyên qua, có thể hiểu thấu được...
  • 穿长袍

    { robe } , áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo...
  • 穿雄生的

    { amphigynous } , có nhụy kép
  • 穿靴

    { boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng...
  • 穿靴的

    { booted } , mang giầy kiểu nào đó
  • 穿鹿皮衣者

    { buckskin } , da hoẵng, (số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng
  • 突入的

    { irruptive } , xông vào, xâm nhập, nổ bùng
  • 突出

    Mục lục 1 {eminence } , mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô) 2 {exceed } , trội...
  • 突出之角

    { coign } , coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì)
  • 突出之部分

    { ledge } , gờ, rìa (tường, cửa...), đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng
  • 突出炮座

    { sponson } , cánh sườn (chỗ nhổ ra ở hai bên sườn tàu)
  • 突出物

    { prominence } , tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự...
  • 突出的

    Mục lục 1 {beetling } , cheo leo, nhô ra 2 {distinguished } , đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như)...
  • 突出的人

    { sockdolager } , Cách viết khác : sockdologer
  • 突出的崖

    { cleaver } , người bổ, người chẻ, con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)
  • 突出的烛台

    { sconce } , chân đèn, đế nến, chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường,(đùa cợt) cái đầu, chỏm...
  • 突出端

    { jag } , bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn, cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)
  • 突出部份

    { overhang } , phần nhô ra, độ nhô ra (của mái nhà)[\'ouvə\'hæɳ], nhô ra ở trên, (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top