- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
窦炎
{ sinusitis } , (y học) viêm xoang -
窦状小管
{ sinusoid } , đường hình sin { sinusoidal } , (toán học) sin -
窦状隙
{ sinusoid } , đường hình sin { sinusoidal } , (toán học) sin -
立
{ stand } , sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan... -
立…为王
{ enthrone } , tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...), (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm { king } , vua, quốc vương, trợ... -
立为女王
{ queen } , nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân... -
立为嫡嗣
{ legitimate } , hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, hợp pháp hoá, chính thống hoá, biện minh, bào chữa (một... -
立体
{ steric } , thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian -
立体交叉道
{ interchange } , sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã... -
立体化学
{ stereochemistry } , hoá học lập thể -
立体地图
{ relief map } , bản đồ địa hình nổi -
立体平画法
{ stereography } , phép vẽ nổi -
立体异构体
{ stereoisomer } , (hoá học) chất đồng phân lập thể -
立体感觉的
{ stereo } , (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, (thông tục) nhìn nổi; lập thể, (thuộc) âm lập thể -
立体摄影机
{ stereocamera } , máy chụp ảnh nổi -
立体望远镜
{ telestereoscope } , kính nhìn nổi cảnh xa -
立体派
{ cubism } , (hội họa) xu hướng lập thể -
立体派的
{ cubist } , hoạ sĩ lập thể -
立体照像机
{ stereocamera } , máy chụp ảnh nổi -
立体照片
{ stereo } , (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, (thông tục) nhìn nổi; lập thể, (thuộc) âm lập thể { stereograph } , ảnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.