Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

立陶宛的

{Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立陶宛语的

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 竖板

    { footboard } , bậc lên xuống (pử xe), chỗ để chân (của người lái xe) { riser } , người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa...
  • 竖框

    { mullion } , thanh song (ở cửa sổ)
  • 竖琴

    { harp } , (âm nhạc) đàn hạc, đánh đàn hạc, (nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)
  • 竖琴似的

    { lyrate } , hình đàn lia
  • 竖琴状的

    { lyrate } , hình đàn lia
  • 竖琴的一种

    { sackbut } , (từ cổ,nghĩa cổ) trombon (nhạc khí)
  • 竖的

    { Vertical } , thẳng đứng, đứng, (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm, (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh...
  • 竖着锚

    { apeak } , (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng
  • 竖立的

    { erect } , thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen)...
  • 竖立着

    { upright } , đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, đứng,...
  • 竖笛

    { clarinet } , (âm nhạc) clarinet { clarionet } , (âm nhạc) clarinet
  • 竖管

    { standpipe } , (kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà), ống đo áp, cột lấy nước...
  • 竖起

    { erection } , sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 竖起的

    { cocked } , vểnh lên, hếch lên { prick } , sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi,...
  • 竖起耳朵的

    { prick -eared } có tai vểnh (chó...)
  • 竖锯

    { jigsaw } , (kỹ thuật) cưa xoi, trò chơi lắp hình
  • 竖领

    { stickup } , (từ lóng) sự ăn cướp
  • 竖领的

    { stickup } , (từ lóng) sự ăn cướp
  • { stage } , bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top