Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

竖起

{erection } , sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương, (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp, (toán học) sự dựng (hình...)


{perk } , ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to,up), (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh), vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên, làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky, (động vật học) (viết tắt) của perquisite


{prick } , sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò), uộc khụp cái cặc, (xem) kick, châm, chích, chọc, cắn, rứt, đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định, châm, chích, chọc, phi ngựa, (+ up) vểnh lên (tai), trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...), đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì), làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 竖起的

    { cocked } , vểnh lên, hếch lên { prick } , sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi,...
  • 竖起耳朵的

    { prick -eared } có tai vểnh (chó...)
  • 竖锯

    { jigsaw } , (kỹ thuật) cưa xoi, trò chơi lắp hình
  • 竖领

    { stickup } , (từ lóng) sự ăn cướp
  • 竖领的

    { stickup } , (từ lóng) sự ăn cướp
  • { stage } , bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động,...
  • 站住

    { stand } , sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan...
  • 站台

    { Platform } , nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng, bục diễn thuyết,...
  • 站在…一方

    { side } , mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh,...
  • 站岗

    { sentry } , (quân sự) lính gác, sự canh gác
  • 站着看的人

    { standee } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)
  • 站立

    { stand } , sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan...
  • 站立的

    { stand -up } , đứng (cổ áo), tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối, ở vị...
  • 站长

    { stationmaster } , trưởng ga { SYSOP } , Từ tắt của SYStem OPerator
  • 竞争

    Mục lục 1 {compete } , đua tranh, ganh đua, cạnh tranh 2 {competition } , sự cạnh tranh, sự tranh giành (địa vị...), cuộc thi; ((thể...
  • 竞争地

    { competitively } , đủ khả năng cạnh tranh { emulously } , với ý thức thi đua, với động cơ ganh đua, cạnh tranh
  • 竞争性的

    { emulative } , thi đua, (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai) { emulous } , (+ of) tích cực noi gương (ai), ham muốn,...
  • 竞争的

    Mục lục 1 {competitive } , cạnh tranh, đua tranh, cuộc thi tuyển 2 {competitory } , thuộc sự cạnh tranh 3 {rival } , đối thủ, địch...
  • 竞争的对手

    { corrival } , cạnh tranh nhau, người cạnh tranh nhau
  • 竞争者

    Mục lục 1 {competitor } , người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ 2 {contestant } , đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top