- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
站立
{ stand } , sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan... -
站立的
{ stand -up } , đứng (cổ áo), tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối, ở vị... -
站长
{ stationmaster } , trưởng ga { SYSOP } , Từ tắt của SYStem OPerator -
竞争
Mục lục 1 {compete } , đua tranh, ganh đua, cạnh tranh 2 {competition } , sự cạnh tranh, sự tranh giành (địa vị...), cuộc thi; ((thể... -
竞争地
{ competitively } , đủ khả năng cạnh tranh { emulously } , với ý thức thi đua, với động cơ ganh đua, cạnh tranh -
竞争性的
{ emulative } , thi đua, (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai) { emulous } , (+ of) tích cực noi gương (ai), ham muốn,... -
竞争的
Mục lục 1 {competitive } , cạnh tranh, đua tranh, cuộc thi tuyển 2 {competitory } , thuộc sự cạnh tranh 3 {rival } , đối thủ, địch... -
竞争的对手
{ corrival } , cạnh tranh nhau, người cạnh tranh nhau -
竞争者
Mục lục 1 {competitor } , người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ 2 {contestant } , đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người... -
竞争胜过
{ outvie } , thắng (trong cuộc đua), nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn -
竞态
{ racing } , cuộc đua -
竞技场
Mục lục 1 {circus } , rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường... -
竞技场所
{ arena } , trường đấu (ở La mã), trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động -
竞赛
Mục lục 1 {compete } , đua tranh, ganh đua, cạnh tranh 2 {contest } , cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi;... -
竞赛的
{ agonistic } , (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia), có tính chất bút chiến, có tính chất... -
竞赛马
{ nag } , con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la -
竞走
{ foot -race } , cuộc đi bộ { walk } , sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ),... -
竞走的
{ heel -and-toe } , phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân -
竞选
{ straight fight } , (chính trị) cuộc đấu tranh trực diện (giữa hai ứng cử viên) -
竞选伙伴
{ running mate } , người thường gặp đi cùng (với người khác), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng cử viên phó tổng thống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.