Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

策划阴谋

{cabal } , âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), âm mưu, mưu đồ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 策士

    { schemer } , người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian { strategist } , nhà chiến lược { tactician...
  • 策略

    Mục lục 1 {device } , phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng...
  • 策略的

    { politic } , thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động), (nghĩa...
  • Mục lục 1 {bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song);...
  • 筛上物

    { riddling } , sự sàng, (số nhiều) sạn trấu sàng ra, bí ẩn, khó hiểu, khó đoán
  • 筛子

    Mục lục 1 {bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song);...
  • 筛屑

    { siftings } , phần sảy ra (như sạn, trấu...)
  • 筛状的

    { cribriform } , (sinh vật học) có lỗ rây
  • 筛的人

    { sifter } , người sàng, người rây, máy sàng, máy rây
  • 筛选

    Mục lục 1 {filter } , cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông tục) đầu...
  • 筛选制板

    { screening } , sự chiếu một bộ phim (một chương trình )
  • 筛骨

    { ethmoid } , (giải phẫu) (thuộc) xương sàng
  • 筛骨炎

    { ethmoiditis } , (y học) viêm xương sàng
  • 筛骨的

    { ethmoid } , (giải phẫu) (thuộc) xương sàng
  • { zither } , đàn tam thập lục, chơi đàn tam thập lục { zithern } , đàn tam thập lục, chơi đàn tam thập lục
  • 筷子

    { chopsticks } , đũa (để và thức ăn)
  • 筹划

    { steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng...
  • 筹办

    { promotion } , sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích,...
  • 筹备

    { Arrange } , sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn...
  • 筹备员

    { steward } , người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top