- Từ điển Trung - Việt
简直
{fairly } , công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt
{practically } , về mặt thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thiết thực, trên thực tế, thực tế ra, hầu như
{simply } , chỉ là; thường là, đơn giản, mộc mạc; hồn nhiên
{stark } , cứng đờ, hoàn toàn, (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoang vu, lạnh lẽo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trần như nhộng, hoàn toàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
简直没有
{ scarcely } , vừa vặn, vừa mới, chắc chắn là không, không -
简短
{ brevity } , tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi (cuộc sống) -
简短地
{ short } , ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn,... -
简短的
Mục lục 1 {brief } , ngắn, vắn tắt, gọn, bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa... -
简短社论
{ leaderette } , bài xã luận ngắn -
简短记录
{ jotting } , đoạn ngắn ghi nhanh -
简约
{ reduction } , sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn,... -
简约的
{ contracted } , bị rút ngắn, bị co rút -
简言之
{ shortly } , không lâu nữa, chẳng mấy chốc, vắn tắt, tóm lại, cộc lốc -
简陋的
Mục lục 1 {spare } , thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế (đồ phụ tùng), đồ phụ tùng (máy... -
简陋的小床
{ pallet } , ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu ((cũng) palette) -
简陋的房屋
{ dunghill } , đống phân, (xem) cock -
箍
{ hoop } , cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ... -
箔
{ foil } , lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn... -
算入
{ count } , bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp... -
算出
{ do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động... -
算出来
{ numerate } , giỏi toán -
算命
{ fortune -telling } , sự bói toán; thuật bói toán -
算命者
{ soothsayer } , thầy bói -
算子
{ operator } , người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.