- Từ điển Trung - Việt
簿记
{book-keeping } , kế toán
{bookkeeping } , (Tech) kế toán; nội dịch (vận hành tiên khởi)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
米
{ rice } , lúa; gạo; cơm, cây lúa -
米色
{ beige } , vải len mộc, màu be -
米西奈斯
{ Maecenas } , mạnh thường quân -
米迦勒节
{ Michaelmas } , ngày lễ thánh Mi,sen (29 9), hoa cúc tây -
类
{ genus } , (sinh vật học) phái, giống, loại { species } , (sinh vật học) loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái -
类义
{ synonymity } , tính đồng nghĩa -
类义字的
{ synonymous } , đồng nghĩa (với) -
类人猿
{ anthropoid } , dạng người, vượn người { ape } , khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước, bắt chước, nhại... -
类人猿的
{ infrahuman } , thấp hơn (dưới mức) con người, động vật thấp hơn con người { simian } , (động vật học) (thuộc) khỉ; như... -
类人的
{ subhuman } , (cử chỉ, trí thông minh...) chưa giống con người
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.584 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.